Việt Nam
Biển số xe theo tỉnh thành
Tra cứu nhanh mã biển số, tỉnh gốc và nơi sáp nhập.
52 kết quả
| Tỉnh/Thành hiện nay | Tỉnh/Thành trước | Biển số |
|---|---|---|
| Hải Phòng | Hải Dương | 34 |
| Hải Phòng | 15, 16 | |
| Phú Thọ | Hòa Bình | 28 |
| Phú Thọ | 19 | |
| Vĩnh Phúc | 88 | |
| Thái Nguyên | Bắc Kạn | 97 |
| Thái Nguyên | 20 | |
| Tuyên Quang | Hà Giang | 23 |
| Tuyên Quang | 22 | |
| Lào Cai | Lào Cai | 24 |
| Yên Bái | 21 | |
| Ninh Bình | Hà Nam | 90 |
| Nam Định | 18 | |
| Ninh Bình | 35 | |
| Đà Nẵng | Đà Nẵng | 43 |
| Quảng Nam | 92 | |
| TP.HCM | Bà Rịa - Vũng Tàu | 72 |
| Bình Dương | 61 | |
| TP.HCM | 41, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59 | |
| Đồng Nai | Bình Phước | 93 |
| Đồng Nai | 39, 60 | |
| Vĩnh Long | Bến Tre | 71 |
| Trà Vinh | 84 | |
| Vĩnh Long | 64 | |
| Cần Thơ | Cần Thơ | 65 |
| Hậu Giang | 95 | |
| Sóc Trăng | 83 | |
| Đồng Tháp | Đồng Tháp | 66 |
| Tiền Giang | 63 | |
| An Giang | An Giang | 67 |
| Kiên Giang | 68 | |
| Cà Mau | Bạc Liêu | 94 |
| Cà Mau | 69 | |
| Tây Ninh | Long An | 62 |
| Tây Ninh | 70 | |
| Quảng Trị | Quảng Bình | 73 |
| Quảng Trị | 74 | |
| Quảng Ngãi | Kon Tum | 82 |
| Quảng Ngãi | 76 | |
| Khánh Hòa | Khánh Hòa | 79 |
| Ninh Thuận | 85 | |
| Gia Lai | Bình Định | 77 |
| Gia Lai | 81 | |
| Đắk Lắk | Đắk Lắk | 47 |
| Phú Yên | 78 | |
| Hưng Yên | Hưng Yên | 89 |
| Thái Bình | 17 | |
| Bắc Ninh | Bắc Giang | 98 |
| Bắc Ninh | 99 | |
| Lâm Đồng | Bình Thuận | 86 |
| Đắk Nông | 48 | |
| Lâm Đồng | 49 |